Có 1 kết quả:

用品 dụng phẩm

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Vật phẩm, vật dụng. ◎Như: “sanh hoạt dụng phẩm” 生活用品 vật dụng trong sinh hoạt.

Bình luận 0